Có 2 kết quả:
利慾心 lì yù xīn ㄌㄧˋ ㄩˋ ㄒㄧㄣ • 利欲心 lì yù xīn ㄌㄧˋ ㄩˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cupidity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cupidity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0